inflatable dinghy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflatable dinghy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflatable dinghy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflatable dinghy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inflatable dinghy

    * kỹ thuật

    thuyền bơm khí nén

    thuyền cao su

    xuồng bơm khí nén

    xuồng cao su

    giao thông & vận tải:

    xuồng có thể bơm phồng