infinite loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infinite loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infinite loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infinite loop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infinite loop
* kỹ thuật
vòng lặp vô hạn
xây dựng:
vòng vô hạn
Từ liên quan
- infinite
- infinitely
- infinite set
- infiniteness
- infinite loop
- infinite rank
- infinitesimal
- infinite group
- infinite point
- infinite range
- infinite seres
- infinite strip
- infinite busbar
- infinite memory
- infinite reflux
- infinite series
- infinitely near
- infinitesimally
- infinite complex
- infinite decimal
- infinite descent
- infinite product
- infinitely great
- infinitely rigid
- infinitely small
- infinitesimality
- infinite distance
- infinite sequence
- infinitely ascend
- infinitesimalness
- infinite aggregate
- infinite impedance
- infinitely elastic
- infinite pad method
- infinite population
- infinitely variable
- infinitesimal group
- infinitely divisible
- infinitely invisible
- infinitely long beam
- infinitesimal method
- infinitely great load
- infinitely increasing
- infinitely small load
- infinitesimal element
- infinitesimal nucleus
- infinite discontinuity
- infinite elastic plane
- infinite memory filter
- infinitely thick layer