infinitely divisible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infinitely divisible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infinitely divisible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infinitely divisible.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infinitely divisible

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chia được vô hạn