infatuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infatuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infatuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infatuate.

Từ điển Anh Việt

  • infatuate

    /in'fætjueit/

    * ngoại động từ

    làm cuồng dại

    làm mê tít, làm mê đắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • infatuate

    arouse unreasoning love or passion in and cause to behave in an irrational way

    His new car has infatuated him

    love has infatuated her