infatuatedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infatuatedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infatuatedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infatuatedly.

Từ điển Anh Việt

  • infatuatedly

    xem infatuated