inducement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inducement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inducement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inducement.

Từ điển Anh Việt

  • inducement

    /in'dju:smənt/

    * danh từ

    sự xui khiến

    điều xui khiến

    nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inducement

    * kinh tế

    của hối lộ

    dẫn dụ

    lượng hàng đầu tiên

    lý do xui khiến

    nguồn gốc

    nguyên nhân đầu tiên

    sự dẫn dụ

    sự khuyến dụ

    sự khuyến khích

    vật dẫn dụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet