indiscriminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indiscriminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indiscriminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indiscriminate.
Từ điển Anh Việt
indiscriminate
/,indis'kriminit/
* tính từ
không phân biệt, bừa bãi
an indiscriminate bombing: một cuộc ném bom bừa bãi
to deal out indiscriminate blows: đấm bạt mạng
to be indiscriminate in making friends: kết bạn bừa bãi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indiscriminate
* kỹ thuật
y học:
không phân biệt, hỗn tạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indiscriminate
failing to make or recognize distinctions
not marked by fine distinctions
indiscriminate reading habits
an indiscriminate mixture of colors and styles
Antonyms: discriminate