indiscipline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indiscipline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indiscipline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indiscipline.
Từ điển Anh Việt
indiscipline
/in'disiplin/
* danh từ
sự vô kỷ luật
hành động vô kỷ luật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indiscipline
the trait of lacking discipline
Synonyms: undiscipline
Antonyms: discipline