independence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
independence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independence.
Từ điển Anh Việt
independence
/,indi'pendəns/
* danh từ
sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)
independence
[tính, sự] độc lập i. in behaviour (điều khiển học) tính độc lập về dáng
điệu; i. in variety (điều khiển học) tính độc lập về loại
i. of axioms tính độc lập của các tiên đề
statistic (al) i. tính độc lập thống kê
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
independence
* kinh tế
nền độc lập
quan hệ độc lập
sự độc lập
tính độc lập
* kỹ thuật
độc lập
toán & tin:
tính độc lập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
independence
freedom from control or influence of another or others
Synonyms: independency
the successful ending of the American Revolution
they maintained close relations with England even after independence
a city in western Missouri; the beginning of the Santa Fe Trail