independence day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
independence day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independence day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independence day.
Từ điển Anh Việt
independence day
/,indi'pendəns'dei/
* danh từ
ngày quốc khánh Mỹ (4 tháng 7)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
independence day
a legal holiday in the United States
Synonyms: Fourth of July, July 4