inconsiderate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inconsiderate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconsiderate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconsiderate.
Từ điển Anh Việt
inconsiderate
/,inkən'sidərit/
* tính từ
thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm
thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất
inconsiderate actions: những hành động thiếu thận trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inconsiderate
lacking regard for the rights or feelings of others
shockingly inconsiderate behavior
Antonyms: considerate
without proper consideration or reflection
slovenly inconsiderate reasoning
unconsidered words
prejudice is the holding of unconsidered opinions
Synonyms: unconsidered