unconsidered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unconsidered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconsidered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconsidered.

Từ điển Anh Việt

  • unconsidered

    /'ʌnkən'sidəd/

    * tính từ

    không cân nhắc, không suy nghĩ

    unconsidered act: hành động không suy nghĩ

    bị coi khinh, bị xem rẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unconsidered

    Similar:

    inconsiderate: without proper consideration or reflection

    slovenly inconsiderate reasoning

    unconsidered words

    prejudice is the holding of unconsidered opinions