incomprehensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incomprehensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incomprehensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incomprehensive.
Từ điển Anh Việt
incomprehensive
/in,kɔmpri'hensiv/
* tính từ
không bao hàm
chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incomprehensive
Similar:
noncomprehensive: not comprehensive
Antonyms: comprehensive