incompatible events nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incompatible events nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incompatible events giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incompatible events.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incompatible events

    * kinh tế

    sự kiện bất tương dung