incommensurate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incommensurate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incommensurate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incommensurate.

Từ điển Anh Việt

  • incommensurate

    /,inkə'menʃərit/

    * tính từ

    (+ with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng

    abilities are incommensurate with (to) task: khả năng không xứng với nhiệm vụ

    (như) incommensurable

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incommensurate

    not corresponding in size or degree or extent

    a reward incommensurate with his effort

    Antonyms: commensurate