incommensurate phase transition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incommensurate phase transition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incommensurate phase transition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incommensurate phase transition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incommensurate phase transition

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chuyển pha không thông ước