inchoative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inchoative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inchoative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inchoative.

Từ điển Anh Việt

  • inchoative

    /'inkoueitiv/

    * tính từ

    bắt đầu, khởi đầu

    (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)

    * danh từ

    (ngôn ngữ học), (như) inceptive

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inchoative

    aspect with regard to the beginning of the action of the verb

    Synonyms: inchoative aspect

    beginning to develop

    inchoative stages