inchoatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inchoatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inchoatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inchoatively.

Từ điển Anh Việt

  • inchoatively

    xem inchoative