incense cedar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incense cedar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incense cedar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incense cedar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incense cedar
any of several attractive trees of southwestern South America and New Zealand and New Caledonia having glossy evergreen leaves and scented wood
tall tree of the Pacific coast of North America having foliage like cypress and cinnamon-red bark
Synonyms: red cedar, Calocedrus decurrens, Libocedrus decurrens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).