in-vehicle aural communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in-vehicle aural communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in-vehicle aural communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in-vehicle aural communication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • in-vehicle aural communication

    * kỹ thuật

    ô tô:

    liên lạc tiếng nói trên ôtô

    truyền thông nghe được trên ôtô