impossible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
impossible
/im'pɔsəbl/
* tính từ
không thể làm được
an impossible task: một công việc không thể làm được
không thể có được, không thể xảy ra được
an impossible story: một câu chuyện không thể có được
không thích hợp, không tiện, không dễ dàng
(thông tục) quá quắt, quá đáng, không thể chịu được
an impossible fellow: thằng cha quá quắt, không thể chịu được
impossible
không thể được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impossible
* kỹ thuật
không thể
toán & tin:
không thể được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impossible
something that cannot be done
his assignment verged on the impossible
not capable of occurring or being accomplished or dealt with
an impossible dream
an impossible situation
Antonyms: possible
totally unlikely
Synonyms: inconceivable, out of the question, unimaginable
used of persons or their behavior
impossible behavior
insufferable insolence
Synonyms: insufferable, unacceptable, unsufferable