imposition of performance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imposition of performance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imposition of performance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imposition of performance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imposition of performance

    * kinh tế

    sự không thể thực hiện