implosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

implosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implosion.

Từ điển Anh Việt

  • implosion

    /im'plouʤn/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) khép (âm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • implosion

    * kỹ thuật

    bùng nổ

    sự sập

    điện lạnh:

    sự nổ dồn (vào)

    điện tử & viễn thông:

    sự nổ vào trong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • implosion

    a sudden inward collapse

    the implosion of a light bulb

    the initial occluded phase of a stop consonant