implosion physics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

implosion physics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implosion physics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implosion physics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • implosion physics

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vật lý hiện tượng sập