implicative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

implicative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implicative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implicative.

Từ điển Anh Việt

  • implicative

    /'implikətiv/ (implicatory) /'implikətəri/

    * tính từ

    để ngụ ý, để gợi ý

  • implicative

    tất suy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • implicative

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tất suy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • implicative

    tending to suggest or imply

    artifacts suggestive of an ancient society

    an implicative statement

    Synonyms: suggestive