imperative form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imperative form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imperative form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imperative form.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imperative form
Similar:
imperative mood: a mood that expresses an intention to influence the listener's behavior
Synonyms: imperative, jussive mood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).