impendence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impendence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impendence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impendence.

Từ điển Anh Việt

  • impendence

    /im'pendəns/ (impendency) /im'pendənsi/

    * danh từ

    tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet