imminentness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imminentness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imminentness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imminentness.
Từ điển Anh Việt
imminentness
xem imminent
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imminentness
Similar:
imminence: the state of being imminent and liable to happen soon
Synonyms: imminency, impendence, impendency, forthcomingness