imminency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imminency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imminency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imminency.
Từ điển Anh Việt
imminency
/'iminəns/ (imminency) /'iminənsi/
* danh từ
tình trạng sắp xảy ra
điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imminency
Similar:
imminence: the state of being imminent and liable to happen soon
Synonyms: imminentness, impendence, impendency, forthcomingness