impedance of free space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impedance of free space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impedance of free space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impedance of free space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impedance of free space

    * kỹ thuật

    vật lý:

    trở kháng chân không đặc trưng

    trở kháng không gian tự do

    điện tử & viễn thông:

    trở kháng của không gian tự do