impedance of free space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impedance of free space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impedance of free space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impedance of free space.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impedance of free space
* kỹ thuật
vật lý:
trở kháng chân không đặc trưng
trở kháng không gian tự do
điện tử & viễn thông:
trở kháng của không gian tự do
Từ liên quan
- impedance
- impedance bond
- impedance coil
- impedance drop
- impedance test
- impedance chart
- impedance match
- impedance meter
- impedance ratio
- impedance relay
- impedance circle
- impedance matrix
- impedance diagram
- impedance voltage
- impedance coupling
- impedance matching
- impedance corrector
- impedance conversion
- impedance compensator
- impedance transformer
- impedance irregularity
- impedance magnetometer
- impedance of free space
- impedance characteristic
- impedance transformation
- impedance matching network
- impedance measuring bridge
- impedance-matching circuit
- impedance-matching network
- impedance-admittance matrix