immodest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immodest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immodest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immodest.

Từ điển Anh Việt

  • immodest

    /i'mɔdist/

    * tính từ

    khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang

    immodest remarks: những lời nhận xét bất lịch sự

    vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • immodest

    having or showing an exaggerated opinion of your importance, ability, etc

    brash immodest boasting

    Antonyms: modest

    offending against sexual mores in conduct or appearance

    Antonyms: modest