immemorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immemorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immemorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immemorial.
Từ điển Anh Việt
immemorial
/,imi'mɔ:riəl/
* tính từ
xa xưa, thượng cổ
from time immemorial: từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immemorial
long past; beyond the limits of memory or tradition or recorded history
time immemorial