immemorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immemorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immemorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immemorially.
Từ điển Anh Việt
immemorially
xem immemorial
immemorially
xem immemorial
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.