immemorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immemorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immemorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immemorially.

Từ điển Anh Việt

  • immemorially

    xem immemorial