imbalanced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imbalanced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imbalanced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imbalanced.
Từ điển Anh Việt
imbalanced
xem imbalance
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imbalanced
Similar:
unbalanced: being or thrown out of equilibrium
Antonyms: balanced