illustrated catalogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illustrated catalogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illustrated catalogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illustrated catalogue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • illustrated catalogue

    * kinh tế

    catalo ảnh