idiot savant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idiot savant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiot savant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiot savant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idiot savant

    person who is mentally retarded in general but who displays remarkable aptitude in some limited field (usually involving memory)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).