ibm service representative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ibm service representative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ibm service representative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ibm service representative.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ibm service representative

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đại diện dịch vụ của IBM