ibm graphics language (ibmgl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ibm graphics language (ibmgl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ibm graphics language (ibmgl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ibm graphics language (ibmgl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ibm graphics language (ibmgl)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    Ngôn ngữ đồ họa IBM