hyperstatic parameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperstatic parameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperstatic parameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperstatic parameter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hyperstatic parameter

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thông số siêu tĩnh