hyperstatic frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperstatic frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperstatic frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperstatic frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hyperstatic frame

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    khung siêu tĩnh định