hydrazine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrazine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrazine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrazine.

Từ điển Anh Việt

  • hydrazine

    * danh từ

    (hoá học) hidrazin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrazine

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hiđrazin (NH2-NH2)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrazine

    a colorless fuming corrosive liquid; a powerful reducing agent; used chiefly in rocket fuels