hydrazine system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrazine system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrazine system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrazine system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrazine system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống hiđrazin NH2-NH2