humid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
humid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humid.
Từ điển Anh Việt
humid
/'hju:mid/
* tính từ
ẩm, ẩm ướt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
humid
containing or characterized by a great deal of water vapor
humid air
humid weather