humidor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humidor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humidor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humidor.

Từ điển Anh Việt

  • humidor

    /'hju:midə/

    * danh từ

    hộp giữ độ ẩm cho xì gà

    máy giữ độ ẩm của không khí