hume cronyn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hume cronyn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hume cronyn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hume cronyn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hume cronyn

    Similar:

    cronyn: Canadian actor who frequently played character parts with his wife Jessica Tandy (1911-2003)

    Synonyms: Hume Blake Cronyn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).