humectant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humectant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humectant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humectant.

Từ điển Anh Việt

  • humectant

    * danh từ

    chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • humectant

    any substance that is added to another substance to keep it moist