humboldt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
humboldt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humboldt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humboldt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
humboldt
German philologist noted for his studies of the relation between language and culture (1767-1835)
Synonyms: Baron Wilhelm von Humboldt, Baron Karl Wilhelm von Humboldt
German naturalist who explored Central and South America and provided a comprehensive description of the physical universe (1769-1859)
Synonyms: Baron Alexander von Humboldt, Baron Friedrich Heinrich Alexander von Humboldt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).