humboldt current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humboldt current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humboldt current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humboldt current.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • humboldt current

    Similar:

    peruvian current: a cold ocean current that flows north along the Pacific Coast of South America before turning west

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).