huck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huck.

Từ điển Anh Việt

  • huck

    /'hʌkəbæk/ (huck) /hʌk/

    * danh từ

    vải lanh thô (làm khăn lau tay)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • huck

    toweling consisting of coarse absorbent cotton or linen fabric

    Synonyms: huckaback