homonymous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homonymous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homonymous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homonymous.

Từ điển Anh Việt

  • homonymous

    /,hɔmə'nimik/ (homonymous) /hɔ'mɔniməs/

    * tính từ

    đồng âm (từ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homonymous

    Similar:

    homonymic: of or related to or being homonyms